--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tứ chi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tứ chi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tứ chi
+ noun
four limbs
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tứ chi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tứ chi"
:
thất chí
thoả chí
thỏa chí
tứ chi
Lượt xem: 537
Từ vừa tra
+
tứ chi
:
four limbs
+
ban ân
:
Như ban ơn
+
e thẹn
:
Shy and different
+
bỏ bớt
:
Reduse, cut downBỏ bớt những thủ tục không cần thiếtTo cut down unnecessary formalities
+
a tòng
:
To act as (be) an accomplice to someone, to act as (be) an accessory to someone, to make common cause with someonehắn a tòng với một người bạn cũ để lừa gạt bà cụ nàyhe was an accomplice to one of his old friends, so as to swindle this old woman